Có 2 kết quả:

树高千丈,落叶归根 shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn ㄕㄨˋ ㄍㄠ ㄑㄧㄢ ㄓㄤˋ ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ樹高千丈,落葉歸根 shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn ㄕㄨˋ ㄍㄠ ㄑㄧㄢ ㄓㄤˋ ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 樹高千丈,葉落歸根|树高千丈,叶落归根[shu4 gao1 qian1 zhang4 , ye4 luo4 gui1 gen1]

Từ điển Trung-Anh

see 樹高千丈,葉落歸根|树高千丈,叶落归根[shu4 gao1 qian1 zhang4 , ye4 luo4 gui1 gen1]